Yên Nhật sang Leone Sierra Leone

Đổi tiền JPY sang SLL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
1.430.040 sll

¥1,000 JPY = Le143,0 SLL

Mid-market exchange rate at 18:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Leone Sierra Leone

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SLL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang SLL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Leone Sierra Leone
100 JPY14,300.40000 SLL
1000 JPY143,004.00000 SLL
1500 JPY214,506.00000 SLL
2000 JPY286,008.00000 SLL
3000 JPY429,012.00000 SLL
5000 JPY715,020.00000 SLL
5400 JPY772,221.60000 SLL
10000 JPY1,430,040.00000 SLL
15000 JPY2,145,060.00000 SLL
20000 JPY2,860,080.00000 SLL
25000 JPY3,575,100.00000 SLL
30000 JPY4,290,120.00000 SLL
Tỷ giá chuyển đổi Leone Sierra Leone / Yên Nhật
1 SLL0.00699 JPY
5 SLL0.03496 JPY
10 SLL0.06993 JPY
20 SLL0.13986 JPY
50 SLL0.34964 JPY
100 SLL0.69928 JPY
250 SLL1.74821 JPY
500 SLL3.49642 JPY
1000 SLL6.99283 JPY
2000 SLL13.98566 JPY
5000 SLL34.96415 JPY
10000 SLL69.92830 JPY