Krone Na Uy sang Leone Sierra Leone

Đổi tiền NOK sang SLL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nok
2.061.500 sll

1,000 NOK = 2.062 SLL

Mid-market exchange rate at 07:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Leone Sierra Leone

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SLL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang SLL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Leone Sierra Leone
1 NOK2,061.50000 SLL
5 NOK10,307.50000 SLL
10 NOK20,615.00000 SLL
20 NOK41,230.00000 SLL
50 NOK103,075.00000 SLL
100 NOK206,150.00000 SLL
250 NOK515,375.00000 SLL
500 NOK1,030,750.00000 SLL
1000 NOK2,061,500.00000 SLL
2000 NOK4,123,000.00000 SLL
5000 NOK10,307,500.00000 SLL
10000 NOK20,615,000.00000 SLL
Tỷ giá chuyển đổi Leone Sierra Leone / Krone Na Uy
1 SLL0.00049 NOK
5 SLL0.00243 NOK
10 SLL0.00485 NOK
20 SLL0.00970 NOK
50 SLL0.02425 NOK
100 SLL0.04851 NOK
250 SLL0.12127 NOK
500 SLL0.24254 NOK
1000 SLL0.48509 NOK
2000 SLL0.97017 NOK
5000 SLL2.42543 NOK
10000 SLL4.85085 NOK