Koruna Czech sang Somoni Tajikistan

Đổi tiền CZK sang TJS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 czk
4.616,79 tjs

1,000 CZK = 0,4617 TJS

Mid-market exchange rate at 07:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Somoni Tajikistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TJS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang TJS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Somoni Tajikistan
1 CZK0.46168 TJS
5 CZK2.30840 TJS
10 CZK4.61679 TJS
20 CZK9.23358 TJS
50 CZK23.08395 TJS
100 CZK46.16790 TJS
250 CZK115.41975 TJS
500 CZK230.83950 TJS
1000 CZK461.67900 TJS
2000 CZK923.35800 TJS
5000 CZK2,308.39500 TJS
10000 CZK4,616.79000 TJS
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Koruna Cộng hòa Séc
1 TJS2.16601 CZK
5 TJS10.83005 CZK
10 TJS21.66010 CZK
20 TJS43.32020 CZK
50 TJS108.30050 CZK
100 TJS216.60100 CZK
250 TJS541.50250 CZK
500 TJS1,083.00500 CZK
1000 TJS2,166.01000 CZK
2000 TJS4,332.02000 CZK
5000 TJS10,830.05000 CZK
10000 TJS21,660.10000 CZK