Leu Romania sang Somoni Tajikistan

Đổi tiền RON sang TJS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ron
2.348,97 tjs

L1,000 RON = SM2,349 TJS

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Somoni Tajikistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TJS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang TJS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Somoni Tajikistan
1 RON2.34897 TJS
5 RON11.74485 TJS
10 RON23.48970 TJS
20 RON46.97940 TJS
50 RON117.44850 TJS
100 RON234.89700 TJS
250 RON587.24250 TJS
500 RON1,174.48500 TJS
1000 RON2,348.97000 TJS
2000 RON4,697.94000 TJS
5000 RON11,744.85000 TJS
10000 RON23,489.70000 TJS
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Leu Romania
1 TJS0.42572 RON
5 TJS2.12859 RON
10 TJS4.25718 RON
20 TJS8.51436 RON
50 TJS21.28590 RON
100 TJS42.57180 RON
250 TJS106.42950 RON
500 TJS212.85900 RON
1000 TJS425.71800 RON
2000 TJS851.43600 RON
5000 TJS2,128.59000 RON
10000 TJS4,257.18000 RON