1 Leu Romania sang Somoni Tajikistan

Đổi tiền RON sang TJS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ron
2,36 tjs

L1,000 RON = SM2,362 TJS

Mid-market exchange rate at 16:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Somoni Tajikistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TJS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang TJS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Somoni Tajikistan
1 RON2.36199 TJS
5 RON11.80995 TJS
10 RON23.61990 TJS
20 RON47.23980 TJS
50 RON118.09950 TJS
100 RON236.19900 TJS
250 RON590.49750 TJS
500 RON1,180.99500 TJS
1000 RON2,361.99000 TJS
2000 RON4,723.98000 TJS
5000 RON11,809.95000 TJS
10000 RON23,619.90000 TJS
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Leu Romania
1 TJS0.42337 RON
5 TJS2.11686 RON
10 TJS4.23372 RON
20 TJS8.46744 RON
50 TJS21.16860 RON
100 TJS42.33720 RON
250 TJS105.84300 RON
500 TJS211.68600 RON
1000 TJS423.37200 RON
2000 TJS846.74400 RON
5000 TJS2,116.86000 RON
10000 TJS4,233.72000 RON