Krone Đan Mạch sang Somoni Tajikistan

Đổi tiền DKK sang TJS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dkk
1.570,25 tjs

kr1,000 DKK = SM1,570 TJS

Mid-market exchange rate at 13:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Somoni Tajikistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TJS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang TJS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Somoni Tajikistan
1 DKK1.57025 TJS
5 DKK7.85125 TJS
10 DKK15.70250 TJS
20 DKK31.40500 TJS
50 DKK78.51250 TJS
100 DKK157.02500 TJS
250 DKK392.56250 TJS
500 DKK785.12500 TJS
1000 DKK1,570.25000 TJS
2000 DKK3,140.50000 TJS
5000 DKK7,851.25000 TJS
10000 DKK15,702.50000 TJS
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Krone Đan Mạch
1 TJS0.63684 DKK
5 TJS3.18422 DKK
10 TJS6.36843 DKK
20 TJS12.73686 DKK
50 TJS31.84215 DKK
100 TJS63.68430 DKK
250 TJS159.21075 DKK
500 TJS318.42150 DKK
1000 TJS636.84300 DKK
2000 TJS1,273.68600 DKK
5000 TJS3,184.21500 DKK
10000 TJS6,368.43000 DKK