20 Leu Romania sang Somoni Tajikistan

Đổi tiền RON sang TJS theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ron
47,16 tjs

L1,000 RON = SM2,358 TJS

Mid-market exchange rate at 10:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Somoni Tajikistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TJS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang TJS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Somoni Tajikistan
1 RON2.35782 TJS
5 RON11.78910 TJS
10 RON23.57820 TJS
20 RON47.15640 TJS
50 RON117.89100 TJS
100 RON235.78200 TJS
250 RON589.45500 TJS
500 RON1,178.91000 TJS
1000 RON2,357.82000 TJS
2000 RON4,715.64000 TJS
5000 RON11,789.10000 TJS
10000 RON23,578.20000 TJS
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Leu Romania
1 TJS0.42412 RON
5 TJS2.12061 RON
10 TJS4.24121 RON
20 TJS8.48242 RON
50 TJS21.20605 RON
100 TJS42.41210 RON
250 TJS106.03025 RON
500 TJS212.06050 RON
1000 TJS424.12100 RON
2000 TJS848.24200 RON
5000 TJS2,120.60500 RON
10000 TJS4,241.21000 RON