Koruna Czech sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền CZK sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 czk
341,02 imp

Kč1,000 CZK = £0,03410 IMP

Mid-market exchange rate at 22:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Bảng Đảo Man
1 CZK0.03410 IMP
5 CZK0.17051 IMP
10 CZK0.34102 IMP
20 CZK0.68203 IMP
50 CZK1.70508 IMP
100 CZK3.41016 IMP
250 CZK8.52540 IMP
500 CZK17.05080 IMP
1000 CZK34.10160 IMP
2000 CZK68.20320 IMP
5000 CZK170.50800 IMP
10000 CZK341.01600 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Koruna Cộng hòa Séc
1 IMP29.32410 CZK
5 IMP146.62050 CZK
10 IMP293.24100 CZK
20 IMP586.48200 CZK
50 IMP1,466.20500 CZK
100 IMP2,932.41000 CZK
250 IMP7,331.02500 CZK
500 IMP14,662.05000 CZK
1000 IMP29,324.10000 CZK
2000 IMP58,648.20000 CZK
5000 IMP146,620.50000 CZK
10000 IMP293,241.00000 CZK