Rupee Ấn Độ sang Bảng Đảo Man
Đổi tiền INR sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực
Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.
Bảng chuyển đổi INR sang IMP
1 INR = 0,00912 IMP
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Bảng Đảo Man
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Rupee Ấn Độ
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/plane-large@1x.webp)
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/phones-large@1x.webp)
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Bảng Đảo Man | |
---|---|
1 INR | 0.00912 IMP |
5 INR | 0.04560 IMP |
10 INR | 0.09119 IMP |
20 INR | 0.18238 IMP |
50 INR | 0.45595 IMP |
100 INR | 0.91191 IMP |
250 INR | 2.27976 IMP |
300 INR | 2.73572 IMP |
500 INR | 4.55953 IMP |
600 INR | 5.47143 IMP |
1,000 INR | 9.11905 IMP |
2,000 INR | 18.23810 IMP |
5,000 INR | 45.59525 IMP |
10,000 INR | 91.19050 IMP |
25,000 INR | 227.97625 IMP |
50,000 INR | 455.95250 IMP |
100,000 INR | 911.90500 IMP |
1,000,000 INR | 9,119.05000 IMP |
1,000,000,000 INR | 9,119,050.00000 IMP |
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 IMP | 109.66100 INR |
5 IMP | 548.30500 INR |
10 IMP | 1,096.61000 INR |
20 IMP | 2,193.22000 INR |
50 IMP | 5,483.05000 INR |
100 IMP | 10,966.10000 INR |
250 IMP | 27,415.25000 INR |
500 IMP | 54,830.50000 INR |
1,000 IMP | 109,661.00000 INR |
2,000 IMP | 219,322.00000 INR |
5,000 IMP | 548,305.00000 INR |
10,000 IMP | 1,096,610.00000 INR |