10 nghìn Rupee Ấn Độ sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền INR sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 inr
96,96 imp

1,000 INR = 0,009696 IMP

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Bảng Đảo Man
1 INR0.00970 IMP
5 INR0.04848 IMP
10 INR0.09696 IMP
20 INR0.19391 IMP
50 INR0.48478 IMP
100 INR0.96956 IMP
250 INR2.42390 IMP
500 INR4.84779 IMP
1000 INR9.69558 IMP
2000 INR19.39116 IMP
5000 INR48.47790 IMP
10000 INR96.95580 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Rupee Ấn Độ
1 IMP103.14000 INR
5 IMP515.70000 INR
10 IMP1,031.40000 INR
20 IMP2,062.80000 INR
50 IMP5,157.00000 INR
100 IMP10,314.00000 INR
250 IMP25,785.00000 INR
500 IMP51,570.00000 INR
1000 IMP103,140.00000 INR
2000 IMP206,280.00000 INR
5000 IMP515,700.00000 INR
10000 IMP1,031,400.00000 INR