5 Rupee Ấn Độ sang Bảng Đảo Man
Đổi tiền INR sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực
Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.
Bảng chuyển đổi INR sang IMP
1 INR = 0,00884 IMP
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Bảng Đảo Man
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Rupee Ấn Độ
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.


Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Bảng Đảo Man | |
---|---|
1 INR | 0.00884 IMP |
5 INR | 0.04420 IMP |
10 INR | 0.08841 IMP |
20 INR | 0.17682 IMP |
50 INR | 0.44205 IMP |
100 INR | 0.88409 IMP |
250 INR | 2.21023 IMP |
300 INR | 2.65228 IMP |
500 INR | 4.42046 IMP |
600 INR | 5.30455 IMP |
1,000 INR | 8.84092 IMP |
2,000 INR | 17.68184 IMP |
5,000 INR | 44.20460 IMP |
10,000 INR | 88.40920 IMP |
25,000 INR | 221.02300 IMP |
50,000 INR | 442.04600 IMP |
100,000 INR | 884.09200 IMP |
1,000,000 INR | 8,840.92000 IMP |
1,000,000,000 INR | 8,840,920.00000 IMP |
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 IMP | 113.11000 INR |
5 IMP | 565.55000 INR |
10 IMP | 1,131.10000 INR |
20 IMP | 2,262.20000 INR |
50 IMP | 5,655.50000 INR |
100 IMP | 11,311.00000 INR |
250 IMP | 28,277.50000 INR |
500 IMP | 56,555.00000 INR |
1,000 IMP | 113,110.00000 INR |
2,000 IMP | 226,220.00000 INR |
5,000 IMP | 565,550.00000 INR |
10,000 IMP | 1,131,100.00000 INR |