Đô-la Úc sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền AUD sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aud
522,08 imp

A$1,000 AUD = £0,5221 IMP

Mid-market exchange rate at 11:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Bảng Đảo Man
1 AUD0.52208 IMP
5 AUD2.61041 IMP
10 AUD5.22082 IMP
20 AUD10.44164 IMP
50 AUD26.10410 IMP
100 AUD52.20820 IMP
250 AUD130.52050 IMP
500 AUD261.04100 IMP
1000 AUD522.08200 IMP
2000 AUD1,044.16400 IMP
5000 AUD2,610.41000 IMP
10000 AUD5,220.82000 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Đô-la Úc
1 IMP1.91541 AUD
5 IMP9.57705 AUD
10 IMP19.15410 AUD
20 IMP38.30820 AUD
50 IMP95.77050 AUD
100 IMP191.54100 AUD
250 IMP478.85250 AUD
500 IMP957.70500 AUD
1000 IMP1,915.41000 AUD
2000 IMP3,830.82000 AUD
5000 IMP9,577.05000 AUD
10000 IMP19,154.10000 AUD