Krona Thụy Điển sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền SEK sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sek
73,17 imp

kr1,000 SEK = £0,07317 IMP

Mid-market exchange rate at 19:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Bảng Đảo Man
1 SEK0.07317 IMP
5 SEK0.36587 IMP
10 SEK0.73174 IMP
20 SEK1.46347 IMP
50 SEK3.65868 IMP
100 SEK7.31737 IMP
250 SEK18.29343 IMP
500 SEK36.58685 IMP
1000 SEK73.17370 IMP
2000 SEK146.34740 IMP
5000 SEK365.86850 IMP
10000 SEK731.73700 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Krona Thụy Điển
1 IMP13.66610 SEK
5 IMP68.33050 SEK
10 IMP136.66100 SEK
20 IMP273.32200 SEK
50 IMP683.30500 SEK
100 IMP1,366.61000 SEK
250 IMP3,416.52500 SEK
500 IMP6,833.05000 SEK
1000 IMP13,666.10000 SEK
2000 IMP27,332.20000 SEK
5000 IMP68,330.50000 SEK
10000 IMP136,661.00000 SEK