20 Bảng Đảo Man sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền IMP sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 imp
274,74 sek

£1,000 IMP = kr13,74 SEK

Mid-market exchange rate at 00:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Krona Thụy Điển
1 IMP13.73710 SEK
5 IMP68.68550 SEK
10 IMP137.37100 SEK
20 IMP274.74200 SEK
50 IMP686.85500 SEK
100 IMP1,373.71000 SEK
250 IMP3,434.27500 SEK
500 IMP6,868.55000 SEK
1000 IMP13,737.10000 SEK
2000 IMP27,474.20000 SEK
5000 IMP68,685.50000 SEK
10000 IMP137,371.00000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Bảng Đảo Man
1 SEK0.07280 IMP
5 SEK0.36398 IMP
10 SEK0.72796 IMP
20 SEK1.45591 IMP
50 SEK3.63979 IMP
100 SEK7.27957 IMP
250 SEK18.19893 IMP
500 SEK36.39785 IMP
1000 SEK72.79570 IMP
2000 SEK145.59140 IMP
5000 SEK363.97850 IMP
10000 SEK727.95700 IMP