500 Bảng Đảo Man sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền IMP sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 imp
6.858,10 sek

£1,000 IMP = kr13,72 SEK

Mid-market exchange rate at 21:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Krona Thụy Điển
1 IMP13.71620 SEK
5 IMP68.58100 SEK
10 IMP137.16200 SEK
20 IMP274.32400 SEK
50 IMP685.81000 SEK
100 IMP1,371.62000 SEK
250 IMP3,429.05000 SEK
500 IMP6,858.10000 SEK
1000 IMP13,716.20000 SEK
2000 IMP27,432.40000 SEK
5000 IMP68,581.00000 SEK
10000 IMP137,162.00000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Bảng Đảo Man
1 SEK0.07291 IMP
5 SEK0.36453 IMP
10 SEK0.72906 IMP
20 SEK1.45813 IMP
50 SEK3.64531 IMP
100 SEK7.29063 IMP
250 SEK18.22657 IMP
500 SEK36.45315 IMP
1000 SEK72.90630 IMP
2000 SEK145.81260 IMP
5000 SEK364.53150 IMP
10000 SEK729.06300 IMP