10 Bảng Đảo Man sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền IMP sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 imp
137,46 sek

£1,000 IMP = kr13,75 SEK

Mid-market exchange rate at 21:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Krona Thụy Điển
1 IMP13.74600 SEK
5 IMP68.73000 SEK
10 IMP137.46000 SEK
20 IMP274.92000 SEK
50 IMP687.30000 SEK
100 IMP1,374.60000 SEK
250 IMP3,436.50000 SEK
500 IMP6,873.00000 SEK
1000 IMP13,746.00000 SEK
2000 IMP27,492.00000 SEK
5000 IMP68,730.00000 SEK
10000 IMP137,460.00000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Bảng Đảo Man
1 SEK0.07275 IMP
5 SEK0.36374 IMP
10 SEK0.72749 IMP
20 SEK1.45497 IMP
50 SEK3.63743 IMP
100 SEK7.27486 IMP
250 SEK18.18715 IMP
500 SEK36.37430 IMP
1000 SEK72.74860 IMP
2000 SEK145.49720 IMP
5000 SEK363.74300 IMP
10000 SEK727.48600 IMP