Bảng Đảo Man sang Rand Nam Phi

Đổi tiền IMP sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 imp
23.935,40 zar

1,000 IMP = 23,94 ZAR

Mid-market exchange rate at 02:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Rand Nam Phi
1 IMP23.93540 ZAR
5 IMP119.67700 ZAR
10 IMP239.35400 ZAR
20 IMP478.70800 ZAR
50 IMP1,196.77000 ZAR
100 IMP2,393.54000 ZAR
250 IMP5,983.85000 ZAR
500 IMP11,967.70000 ZAR
1000 IMP23,935.40000 ZAR
2000 IMP47,870.80000 ZAR
5000 IMP119,677.00000 ZAR
10000 IMP239,354.00000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Bảng Đảo Man
1 ZAR0.04178 IMP
5 ZAR0.20890 IMP
10 ZAR0.41779 IMP
20 ZAR0.83558 IMP
50 ZAR2.08896 IMP
100 ZAR4.17791 IMP
250 ZAR10.44478 IMP
500 ZAR20.88955 IMP
1000 ZAR41.77910 IMP
2000 ZAR83.55820 IMP
5000 ZAR208.89550 IMP
10000 ZAR417.79100 IMP