1 Bảng Đảo Man sang Rand Nam Phi

Đổi tiền IMP sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 imp
23,43 zar

£1,000 IMP = R23,43 ZAR

Mid-market exchange rate at 07:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Rand Nam Phi
1 IMP23.42520 ZAR
5 IMP117.12600 ZAR
10 IMP234.25200 ZAR
20 IMP468.50400 ZAR
50 IMP1,171.26000 ZAR
100 IMP2,342.52000 ZAR
250 IMP5,856.30000 ZAR
500 IMP11,712.60000 ZAR
1000 IMP23,425.20000 ZAR
2000 IMP46,850.40000 ZAR
5000 IMP117,126.00000 ZAR
10000 IMP234,252.00000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Bảng Đảo Man
1 ZAR0.04269 IMP
5 ZAR0.21345 IMP
10 ZAR0.42689 IMP
20 ZAR0.85378 IMP
50 ZAR2.13446 IMP
100 ZAR4.26891 IMP
250 ZAR10.67228 IMP
500 ZAR21.34455 IMP
1000 ZAR42.68910 IMP
2000 ZAR85.37820 IMP
5000 ZAR213.44550 IMP
10000 ZAR426.89100 IMP