1 nghìn Rand Nam Phi sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền ZAR sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 zar
42,71 imp

R1,000 ZAR = £0,04271 IMP

Mid-market exchange rate at 01:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Bảng Đảo Man
1 ZAR0.04271 IMP
5 ZAR0.21356 IMP
10 ZAR0.42713 IMP
20 ZAR0.85426 IMP
50 ZAR2.13565 IMP
100 ZAR4.27129 IMP
250 ZAR10.67823 IMP
500 ZAR21.35645 IMP
1000 ZAR42.71290 IMP
2000 ZAR85.42580 IMP
5000 ZAR213.56450 IMP
10000 ZAR427.12900 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Rand Nam Phi
1 IMP23.41210 ZAR
5 IMP117.06050 ZAR
10 IMP234.12100 ZAR
20 IMP468.24200 ZAR
50 IMP1,170.60500 ZAR
100 IMP2,341.21000 ZAR
250 IMP5,853.02500 ZAR
500 IMP11,706.05000 ZAR
1000 IMP23,412.10000 ZAR
2000 IMP46,824.20000 ZAR
5000 IMP117,060.50000 ZAR
10000 IMP234,121.00000 ZAR