Franc Thụy Sĩ sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền CHF sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 chf
884,40 imp

1,000 CHF = 0,8844 IMP

Mid-market exchange rate at 13:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Bảng Đảo Man
1 CHF0.88440 IMP
5 CHF4.42202 IMP
10 CHF8.84404 IMP
20 CHF17.68808 IMP
50 CHF44.22020 IMP
100 CHF88.44040 IMP
250 CHF221.10100 IMP
500 CHF442.20200 IMP
1000 CHF884.40400 IMP
2000 CHF1,768.80800 IMP
5000 CHF4,422.02000 IMP
10000 CHF8,844.04000 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Franc Thụy Sĩ
1 IMP1.13071 CHF
5 IMP5.65355 CHF
10 IMP11.30710 CHF
20 IMP22.61420 CHF
50 IMP56.53550 CHF
100 IMP113.07100 CHF
250 IMP282.67750 CHF
500 IMP565.35500 CHF
1000 IMP1,130.71000 CHF
2000 IMP2,261.42000 CHF
5000 IMP5,653.55000 CHF
10000 IMP11,307.10000 CHF