1 Bảng Đảo Man sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền IMP sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 imp
1,14 chf

£1,000 IMP = SFr.1,140 CHF

Mid-market exchange rate at 03:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Franc Thụy Sĩ
1 IMP1.13992 CHF
5 IMP5.69960 CHF
10 IMP11.39920 CHF
20 IMP22.79840 CHF
50 IMP56.99600 CHF
100 IMP113.99200 CHF
250 IMP284.98000 CHF
500 IMP569.96000 CHF
1000 IMP1,139.92000 CHF
2000 IMP2,279.84000 CHF
5000 IMP5,699.60000 CHF
10000 IMP11,399.20000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Bảng Đảo Man
1 CHF0.87726 IMP
5 CHF4.38629 IMP
10 CHF8.77258 IMP
20 CHF17.54516 IMP
50 CHF43.86290 IMP
100 CHF87.72580 IMP
250 CHF219.31450 IMP
500 CHF438.62900 IMP
1000 CHF877.25800 IMP
2000 CHF1,754.51600 IMP
5000 CHF4,386.29000 IMP
10000 CHF8,772.58000 IMP