250 Franc Thụy Sĩ sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền CHF sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 chf
221,01 imp

1,000 CHF = 0,8840 IMP

Mid-market exchange rate at 09:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Bảng Đảo Man
1 CHF0.88403 IMP
5 CHF4.42017 IMP
10 CHF8.84033 IMP
20 CHF17.68066 IMP
50 CHF44.20165 IMP
100 CHF88.40330 IMP
250 CHF221.00825 IMP
500 CHF442.01650 IMP
1000 CHF884.03300 IMP
2000 CHF1,768.06600 IMP
5000 CHF4,420.16500 IMP
10000 CHF8,840.33000 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Franc Thụy Sĩ
1 IMP1.13118 CHF
5 IMP5.65590 CHF
10 IMP11.31180 CHF
20 IMP22.62360 CHF
50 IMP56.55900 CHF
100 IMP113.11800 CHF
250 IMP282.79500 CHF
500 IMP565.59000 CHF
1000 IMP1,131.18000 CHF
2000 IMP2,262.36000 CHF
5000 IMP5,655.90000 CHF
10000 IMP11,311.80000 CHF