Ringgit Malaysia sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền MYR sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 myr
167,50 imp

RM1,000 MYR = £0,1675 IMP

Mid-market exchange rate at 04:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Bảng Đảo Man
1 MYR0.16750 IMP
5 MYR0.83751 IMP
10 MYR1.67502 IMP
20 MYR3.35004 IMP
50 MYR8.37510 IMP
100 MYR16.75020 IMP
250 MYR41.87550 IMP
500 MYR83.75100 IMP
1000 MYR167.50200 IMP
2000 MYR335.00400 IMP
5000 MYR837.51000 IMP
10000 MYR1,675.02000 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Ringgit Malaysia
1 IMP5.97007 MYR
5 IMP29.85035 MYR
10 IMP59.70070 MYR
20 IMP119.40140 MYR
50 IMP298.50350 MYR
100 IMP597.00700 MYR
250 IMP1,492.51750 MYR
500 IMP2,985.03500 MYR
1000 IMP5,970.07000 MYR
2000 IMP11,940.14000 MYR
5000 IMP29,850.35000 MYR
10000 IMP59,700.70000 MYR