500 Ringgit Malaysia sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền MYR sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 myr
83,56 imp

RM1,000 MYR = £0,1671 IMP

Mid-market exchange rate at 18:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Bảng Đảo Man
1 MYR0.16712 IMP
5 MYR0.83558 IMP
10 MYR1.67117 IMP
20 MYR3.34234 IMP
50 MYR8.35585 IMP
100 MYR16.71170 IMP
250 MYR41.77925 IMP
500 MYR83.55850 IMP
1000 MYR167.11700 IMP
2000 MYR334.23400 IMP
5000 MYR835.58500 IMP
10000 MYR1,671.17000 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Ringgit Malaysia
1 IMP5.98382 MYR
5 IMP29.91910 MYR
10 IMP59.83820 MYR
20 IMP119.67640 MYR
50 IMP299.19100 MYR
100 IMP598.38200 MYR
250 IMP1,495.95500 MYR
500 IMP2,991.91000 MYR
1000 IMP5,983.82000 MYR
2000 IMP11,967.64000 MYR
5000 IMP29,919.10000 MYR
10000 IMP59,838.20000 MYR