Zloty Ba Lan sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền PLN sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pln
199,42 imp

1,000 PLN = 0,1994 IMP

Mid-market exchange rate at 08:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Bảng Đảo Man
1 PLN0.19942 IMP
5 PLN0.99709 IMP
10 PLN1.99417 IMP
20 PLN3.98834 IMP
50 PLN9.97085 IMP
100 PLN19.94170 IMP
250 PLN49.85425 IMP
500 PLN99.70850 IMP
1000 PLN199.41700 IMP
2000 PLN398.83400 IMP
5000 PLN997.08500 IMP
10000 PLN1,994.17000 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Zloty Ba Lan
1 IMP5.01461 PLN
5 IMP25.07305 PLN
10 IMP50.14610 PLN
20 IMP100.29220 PLN
50 IMP250.73050 PLN
100 IMP501.46100 PLN
250 IMP1,253.65250 PLN
500 IMP2,507.30500 PLN
1000 IMP5,014.61000 PLN
2000 IMP10,029.22000 PLN
5000 IMP25,073.05000 PLN
10000 IMP50,146.10000 PLN