1 nghìn Zloty Ba Lan sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền PLN sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pln
197,84 imp

zł1,000 PLN = £0,1978 IMP

Mid-market exchange rate at 01:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Bảng Đảo Man
1 PLN0.19784 IMP
5 PLN0.98920 IMP
10 PLN1.97840 IMP
20 PLN3.95680 IMP
50 PLN9.89200 IMP
100 PLN19.78400 IMP
250 PLN49.46000 IMP
500 PLN98.92000 IMP
1000 PLN197.84000 IMP
2000 PLN395.68000 IMP
5000 PLN989.20000 IMP
10000 PLN1,978.40000 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Zloty Ba Lan
1 IMP5.05459 PLN
5 IMP25.27295 PLN
10 IMP50.54590 PLN
20 IMP101.09180 PLN
50 IMP252.72950 PLN
100 IMP505.45900 PLN
250 IMP1,263.64750 PLN
500 IMP2,527.29500 PLN
1000 IMP5,054.59000 PLN
2000 IMP10,109.18000 PLN
5000 IMP25,272.95000 PLN
10000 IMP50,545.90000 PLN