5 Bảng Đảo Man sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền IMP sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 imp
25,29 pln

£1,000 IMP = zł5,057 PLN

Mid-market exchange rate at 17:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Zloty Ba Lan
1 IMP5.05744 PLN
5 IMP25.28720 PLN
10 IMP50.57440 PLN
20 IMP101.14880 PLN
50 IMP252.87200 PLN
100 IMP505.74400 PLN
250 IMP1,264.36000 PLN
500 IMP2,528.72000 PLN
1000 IMP5,057.44000 PLN
2000 IMP10,114.88000 PLN
5000 IMP25,287.20000 PLN
10000 IMP50,574.40000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Bảng Đảo Man
1 PLN0.19773 IMP
5 PLN0.98865 IMP
10 PLN1.97729 IMP
20 PLN3.95458 IMP
50 PLN9.88645 IMP
100 PLN19.77290 IMP
250 PLN49.43225 IMP
500 PLN98.86450 IMP
1000 PLN197.72900 IMP
2000 PLN395.45800 IMP
5000 PLN988.64500 IMP
10000 PLN1,977.29000 IMP