Bảng Đảo Man sang Euro

Đổi tiền IMP sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 imp
1.163,04 eur

£1,000 IMP = €1,163 EUR

Mid-market exchange rate at 18:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Euro
1 IMP1.16304 EUR
5 IMP5.81520 EUR
10 IMP11.63040 EUR
20 IMP23.26080 EUR
50 IMP58.15200 EUR
100 IMP116.30400 EUR
250 IMP290.76000 EUR
500 IMP581.52000 EUR
1000 IMP1,163.04000 EUR
2000 IMP2,326.08000 EUR
5000 IMP5,815.20000 EUR
10000 IMP11,630.40000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Bảng Đảo Man
1 EUR0.85982 IMP
5 EUR4.29909 IMP
10 EUR8.59818 IMP
20 EUR17.19636 IMP
50 EUR42.99090 IMP
100 EUR85.98180 IMP
250 EUR214.95450 IMP
500 EUR429.90900 IMP
1000 EUR859.81800 IMP
2000 EUR1,719.63600 IMP
5000 EUR4,299.09000 IMP
10000 EUR8,598.18000 IMP