250 Euro sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền EUR sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 eur
214,67 imp

€1,000 EUR = £0,8587 IMP

Mid-market exchange rate at 21:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Bảng Đảo Man
1 EUR0.85869 IMP
5 EUR4.29343 IMP
10 EUR8.58685 IMP
20 EUR17.17370 IMP
50 EUR42.93425 IMP
100 EUR85.86850 IMP
250 EUR214.67125 IMP
500 EUR429.34250 IMP
1000 EUR858.68500 IMP
2000 EUR1,717.37000 IMP
5000 EUR4,293.42500 IMP
10000 EUR8,586.85000 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Euro
1 IMP1.16457 EUR
5 IMP5.82285 EUR
10 IMP11.64570 EUR
20 IMP23.29140 EUR
50 IMP58.22850 EUR
100 IMP116.45700 EUR
250 IMP291.14250 EUR
500 IMP582.28500 EUR
1000 IMP1,164.57000 EUR
2000 IMP2,329.14000 EUR
5000 IMP5,822.85000 EUR
10000 IMP11,645.70000 EUR