Krone Đan Mạch sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền DKK sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dkk
115,22 imp

1,000 DKK = 0,1152 IMP

Mid-market exchange rate at 21:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Bảng Đảo Man
1 DKK0.11522 IMP
5 DKK0.57612 IMP
10 DKK1.15223 IMP
20 DKK2.30446 IMP
50 DKK5.76115 IMP
100 DKK11.52230 IMP
250 DKK28.80575 IMP
500 DKK57.61150 IMP
1000 DKK115.22300 IMP
2000 DKK230.44600 IMP
5000 DKK576.11500 IMP
10000 DKK1,152.23000 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Krone Đan Mạch
1 IMP8.67883 DKK
5 IMP43.39415 DKK
10 IMP86.78830 DKK
20 IMP173.57660 DKK
50 IMP433.94150 DKK
100 IMP867.88300 DKK
250 IMP2,169.70750 DKK
500 IMP4,339.41500 DKK
1000 IMP8,678.83000 DKK
2000 IMP17,357.66000 DKK
5000 IMP43,394.15000 DKK
10000 IMP86,788.30000 DKK