10 nghìn Bảng Đảo Man sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền IMP sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 imp
87.260,80 dkk

£1,000 IMP = kr8,726 DKK

Mid-market exchange rate at 13:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Krone Đan Mạch
1 IMP8.72608 DKK
5 IMP43.63040 DKK
10 IMP87.26080 DKK
20 IMP174.52160 DKK
50 IMP436.30400 DKK
100 IMP872.60800 DKK
250 IMP2,181.52000 DKK
500 IMP4,363.04000 DKK
1000 IMP8,726.08000 DKK
2000 IMP17,452.16000 DKK
5000 IMP43,630.40000 DKK
10000 IMP87,260.80000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Bảng Đảo Man
1 DKK0.11460 IMP
5 DKK0.57300 IMP
10 DKK1.14599 IMP
20 DKK2.29198 IMP
50 DKK5.72995 IMP
100 DKK11.45990 IMP
250 DKK28.64975 IMP
500 DKK57.29950 IMP
1000 DKK114.59900 IMP
2000 DKK229.19800 IMP
5000 DKK572.99500 IMP
10000 DKK1,145.99000 IMP