Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền TRY sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 try
24,73 imp

TL1,000 TRY = £0,02473 IMP

Mid-market exchange rate at 09:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Bảng Đảo Man
1 TRY0.02473 IMP
5 TRY0.12365 IMP
10 TRY0.24729 IMP
20 TRY0.49458 IMP
50 TRY1.23646 IMP
100 TRY2.47291 IMP
250 TRY6.18228 IMP
500 TRY12.36455 IMP
1000 TRY24.72910 IMP
2000 TRY49.45820 IMP
5000 TRY123.64550 IMP
10000 TRY247.29100 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 IMP40.43820 TRY
5 IMP202.19100 TRY
10 IMP404.38200 TRY
20 IMP808.76400 TRY
50 IMP2,021.91000 TRY
100 IMP4,043.82000 TRY
250 IMP10,109.55000 TRY
500 IMP20,219.10000 TRY
1000 IMP40,438.20000 TRY
2000 IMP80,876.40000 TRY
5000 IMP202,191.00000 TRY
10000 IMP404,382.00000 TRY