Forint Hungary sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền HUF sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 huf
21,80 imp

1,000 HUF = 0,002180 IMP

Mid-market exchange rate at 16:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Bảng Đảo Man
2000 HUF4.36028 IMP
5000 HUF10.90070 IMP
10000 HUF21.80140 IMP
15000 HUF32.70210 IMP
20000 HUF43.60280 IMP
30000 HUF65.40420 IMP
40000 HUF87.20560 IMP
50000 HUF109.00700 IMP
60000 HUF130.80840 IMP
100000 HUF218.01400 IMP
150000 HUF327.02100 IMP
200000 HUF436.02800 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Forint Hungary
1 IMP458.68600 HUF
5 IMP2,293.43000 HUF
10 IMP4,586.86000 HUF
20 IMP9,173.72000 HUF
50 IMP22,934.30000 HUF
100 IMP45,868.60000 HUF
250 IMP114,671.50000 HUF
500 IMP229,343.00000 HUF
1000 IMP458,686.00000 HUF
2000 IMP917,372.00000 HUF
5000 IMP2,293,430.00000 HUF
10000 IMP4,586,860.00000 HUF