10 nghìn Forint Hungary sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền HUF sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 huf
22,28 imp

Ft1,000 HUF = £0,002228 IMP

Mid-market exchange rate at 07:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Bảng Đảo Man
2000 HUF4.45560 IMP
5000 HUF11.13900 IMP
10000 HUF22.27800 IMP
15000 HUF33.41700 IMP
20000 HUF44.55600 IMP
30000 HUF66.83400 IMP
40000 HUF89.11200 IMP
50000 HUF111.39000 IMP
60000 HUF133.66800 IMP
100000 HUF222.78000 IMP
150000 HUF334.17000 IMP
200000 HUF445.56000 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Forint Hungary
1 IMP448.87400 HUF
5 IMP2,244.37000 HUF
10 IMP4,488.74000 HUF
20 IMP8,977.48000 HUF
50 IMP22,443.70000 HUF
100 IMP44,887.40000 HUF
250 IMP112,218.50000 HUF
500 IMP224,437.00000 HUF
1000 IMP448,874.00000 HUF
2000 IMP897,748.00000 HUF
5000 IMP2,244,370.00000 HUF
10000 IMP4,488,740.00000 HUF