250 Bảng Đảo Man sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền IMP sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 imp
281,93 chf

1,000 IMP = 1,128 CHF

Mid-market exchange rate at 05:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Franc Thụy Sĩ
1 IMP1.12773 CHF
5 IMP5.63865 CHF
10 IMP11.27730 CHF
20 IMP22.55460 CHF
50 IMP56.38650 CHF
100 IMP112.77300 CHF
250 IMP281.93250 CHF
500 IMP563.86500 CHF
1000 IMP1,127.73000 CHF
2000 IMP2,255.46000 CHF
5000 IMP5,638.65000 CHF
10000 IMP11,277.30000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Bảng Đảo Man
1 CHF0.88674 IMP
5 CHF4.43368 IMP
10 CHF8.86735 IMP
20 CHF17.73470 IMP
50 CHF44.33675 IMP
100 CHF88.67350 IMP
250 CHF221.68375 IMP
500 CHF443.36750 IMP
1000 CHF886.73500 IMP
2000 CHF1,773.47000 IMP
5000 CHF4,433.67500 IMP
10000 CHF8,867.35000 IMP