5 Đô-la Úc sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền AUD sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 aud
2,59 imp

1,000 AUD = 0,5171 IMP

Mid-market exchange rate at 00:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Bảng Đảo Man
1 AUD0.51712 IMP
5 AUD2.58562 IMP
10 AUD5.17124 IMP
20 AUD10.34248 IMP
50 AUD25.85620 IMP
100 AUD51.71240 IMP
250 AUD129.28100 IMP
500 AUD258.56200 IMP
1000 AUD517.12400 IMP
2000 AUD1,034.24800 IMP
5000 AUD2,585.62000 IMP
10000 AUD5,171.24000 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Đô-la Úc
1 IMP1.93377 AUD
5 IMP9.66885 AUD
10 IMP19.33770 AUD
20 IMP38.67540 AUD
50 IMP96.68850 AUD
100 IMP193.37700 AUD
250 IMP483.44250 AUD
500 IMP966.88500 AUD
1000 IMP1,933.77000 AUD
2000 IMP3,867.54000 AUD
5000 IMP9,668.85000 AUD
10000 IMP19,337.70000 AUD