Koruna Czech sang Shilling Uganda

Đổi tiền CZK sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 czk
1.606.510 ugx

1,000 CZK = 160,7 UGX

Mid-market exchange rate at 09:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Shilling Uganda
1 CZK160.65100 UGX
5 CZK803.25500 UGX
10 CZK1,606.51000 UGX
20 CZK3,213.02000 UGX
50 CZK8,032.55000 UGX
100 CZK16,065.10000 UGX
250 CZK40,162.75000 UGX
500 CZK80,325.50000 UGX
1000 CZK160,651.00000 UGX
2000 CZK321,302.00000 UGX
5000 CZK803,255.00000 UGX
10000 CZK1,606,510.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Koruna Cộng hòa Séc
1 UGX0.00622 CZK
5 UGX0.03112 CZK
10 UGX0.06225 CZK
20 UGX0.12449 CZK
50 UGX0.31123 CZK
100 UGX0.62247 CZK
250 UGX1.55617 CZK
500 UGX3.11235 CZK
1000 UGX6.22469 CZK
2000 UGX12.44938 CZK
5000 UGX31.12345 CZK
10000 UGX62.24690 CZK