Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Shilling Uganda

Đổi tiền TRY sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 try
116.915 ugx

1,000 TRY = 116,9 UGX

Mid-market exchange rate at 12:34
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Shilling Uganda
1 TRY116.91500 UGX
5 TRY584.57500 UGX
10 TRY1,169.15000 UGX
20 TRY2,338.30000 UGX
50 TRY5,845.75000 UGX
100 TRY11,691.50000 UGX
250 TRY29,228.75000 UGX
500 TRY58,457.50000 UGX
1000 TRY116,915.00000 UGX
2000 TRY233,830.00000 UGX
5000 TRY584,575.00000 UGX
10000 TRY1,169,150.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 UGX0.00855 TRY
5 UGX0.04277 TRY
10 UGX0.08553 TRY
20 UGX0.17106 TRY
50 UGX0.42766 TRY
100 UGX0.85532 TRY
250 UGX2.13830 TRY
500 UGX4.27660 TRY
1000 UGX8.55319 TRY
2000 UGX17.10638 TRY
5000 UGX42.76595 TRY
10000 UGX85.53190 TRY