1 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Shilling Uganda

Đổi tiền TRY sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 try
118 ugx

TL1,000 TRY = Ush117,8 UGX

Mid-market exchange rate at 16:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Shilling Uganda
1 TRY117.82200 UGX
5 TRY589.11000 UGX
10 TRY1,178.22000 UGX
20 TRY2,356.44000 UGX
50 TRY5,891.10000 UGX
100 TRY11,782.20000 UGX
250 TRY29,455.50000 UGX
500 TRY58,911.00000 UGX
1000 TRY117,822.00000 UGX
2000 TRY235,644.00000 UGX
5000 TRY589,110.00000 UGX
10000 TRY1,178,220.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 UGX0.00849 TRY
5 UGX0.04244 TRY
10 UGX0.08487 TRY
20 UGX0.16975 TRY
50 UGX0.42437 TRY
100 UGX0.84873 TRY
250 UGX2.12184 TRY
500 UGX4.24368 TRY
1000 UGX8.48735 TRY
2000 UGX16.97470 TRY
5000 UGX42.43675 TRY
10000 UGX84.87350 TRY