Krone Đan Mạch sang Shilling Uganda

Đổi tiền DKK sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dkk
547.793 ugx

kr1,000 DKK = Ush547,8 UGX

Mid-market exchange rate at 20:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Shilling Uganda
1 DKK547.79300 UGX
5 DKK2,738.96500 UGX
10 DKK5,477.93000 UGX
20 DKK10,955.86000 UGX
50 DKK27,389.65000 UGX
100 DKK54,779.30000 UGX
250 DKK136,948.25000 UGX
500 DKK273,896.50000 UGX
1000 DKK547,793.00000 UGX
2000 DKK1,095,586.00000 UGX
5000 DKK2,738,965.00000 UGX
10000 DKK5,477,930.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Krone Đan Mạch
1 UGX0.00183 DKK
5 UGX0.00913 DKK
10 UGX0.01826 DKK
20 UGX0.03651 DKK
50 UGX0.09128 DKK
100 UGX0.18255 DKK
250 UGX0.45638 DKK
500 UGX0.91276 DKK
1000 UGX1.82551 DKK
2000 UGX3.65102 DKK
5000 UGX9.12755 DKK
10000 UGX18.25510 DKK