Yên Nhật sang Shilling Uganda

Đổi tiền JPY sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
244.068 ugx

¥1,000 JPY = Ush24,41 UGX

Mid-market exchange rate at 06:22
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Shilling Uganda
100 JPY2,440.68000 UGX
1000 JPY24,406.80000 UGX
1500 JPY36,610.20000 UGX
2000 JPY48,813.60000 UGX
3000 JPY73,220.40000 UGX
5000 JPY122,034.00000 UGX
5400 JPY131,796.72000 UGX
10000 JPY244,068.00000 UGX
15000 JPY366,102.00000 UGX
20000 JPY488,136.00000 UGX
25000 JPY610,170.00000 UGX
30000 JPY732,204.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Yên Nhật
1 UGX0.04097 JPY
5 UGX0.20486 JPY
10 UGX0.40972 JPY
20 UGX0.81944 JPY
50 UGX2.04861 JPY
100 UGX4.09721 JPY
250 UGX10.24303 JPY
500 UGX20.48605 JPY
1000 UGX40.97210 JPY
2000 UGX81.94420 JPY
5000 UGX204.86050 JPY
10000 UGX409.72100 JPY