20 Shilling Uganda sang Yên Nhật

Đổi tiền UGX sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ugx
1 jpy

Ush1,000 UGX = ¥0,04044 JPY

Mid-market exchange rate at 16:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Yên Nhật
1 UGX0.04044 JPY
5 UGX0.20220 JPY
10 UGX0.40440 JPY
20 UGX0.80880 JPY
50 UGX2.02201 JPY
100 UGX4.04401 JPY
250 UGX10.11003 JPY
500 UGX20.22005 JPY
1000 UGX40.44010 JPY
2000 UGX80.88020 JPY
5000 UGX202.20050 JPY
10000 UGX404.40100 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Shilling Uganda
100 JPY2,472.79000 UGX
1000 JPY24,727.90000 UGX
1500 JPY37,091.85000 UGX
2000 JPY49,455.80000 UGX
3000 JPY74,183.70000 UGX
5000 JPY123,639.50000 UGX
5400 JPY133,530.66000 UGX
10000 JPY247,279.00000 UGX
15000 JPY370,918.50000 UGX
20000 JPY494,558.00000 UGX
25000 JPY618,197.50000 UGX
30000 JPY741,837.00000 UGX