Zloty Ba Lan sang Shilling Uganda

Đổi tiền PLN sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pln
940.510 ugx

1,000 PLN = 940,5 UGX

Mid-market exchange rate at 12:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Shilling Uganda
1 PLN940.51000 UGX
5 PLN4,702.55000 UGX
10 PLN9,405.10000 UGX
20 PLN18,810.20000 UGX
50 PLN47,025.50000 UGX
100 PLN94,051.00000 UGX
250 PLN235,127.50000 UGX
500 PLN470,255.00000 UGX
1000 PLN940,510.00000 UGX
2000 PLN1,881,020.00000 UGX
5000 PLN4,702,550.00000 UGX
10000 PLN9,405,100.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Zloty Ba Lan
1 UGX0.00106 PLN
5 UGX0.00532 PLN
10 UGX0.01063 PLN
20 UGX0.02127 PLN
50 UGX0.05316 PLN
100 UGX0.10633 PLN
250 UGX0.26581 PLN
500 UGX0.53163 PLN
1000 UGX1.06325 PLN
2000 UGX2.12650 PLN
5000 UGX5.31625 PLN
10000 UGX10.63250 PLN