Đô-la Canada sang Shilling Uganda

Đổi tiền CAD sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cad
2.770.450 ugx

1,000 CAD = 2.770 UGX

Mid-market exchange rate at 16:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Shilling Uganda
1 CAD2,770.45000 UGX
5 CAD13,852.25000 UGX
10 CAD27,704.50000 UGX
20 CAD55,409.00000 UGX
50 CAD138,522.50000 UGX
100 CAD277,045.00000 UGX
250 CAD692,612.50000 UGX
500 CAD1,385,225.00000 UGX
1000 CAD2,770,450.00000 UGX
2000 CAD5,540,900.00000 UGX
5000 CAD13,852,250.00000 UGX
10000 CAD27,704,500.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Đô-la Canada
1 UGX0.00036 CAD
5 UGX0.00180 CAD
10 UGX0.00361 CAD
20 UGX0.00722 CAD
50 UGX0.01805 CAD
100 UGX0.03610 CAD
250 UGX0.09024 CAD
500 UGX0.18048 CAD
1000 UGX0.36095 CAD
2000 UGX0.72190 CAD
5000 UGX1.80476 CAD
10000 UGX3.60952 CAD