Krona Thụy Điển sang Shilling Uganda

Đổi tiền SEK sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sek
349.755 ugx

kr1,000 SEK = Ush349,8 UGX

Mid-market exchange rate at 22:33
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Shilling Uganda
1 SEK349.75500 UGX
5 SEK1,748.77500 UGX
10 SEK3,497.55000 UGX
20 SEK6,995.10000 UGX
50 SEK17,487.75000 UGX
100 SEK34,975.50000 UGX
250 SEK87,438.75000 UGX
500 SEK174,877.50000 UGX
1000 SEK349,755.00000 UGX
2000 SEK699,510.00000 UGX
5000 SEK1,748,775.00000 UGX
10000 SEK3,497,550.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Krona Thụy Điển
1 UGX0.00286 SEK
5 UGX0.01430 SEK
10 UGX0.02859 SEK
20 UGX0.05718 SEK
50 UGX0.14296 SEK
100 UGX0.28591 SEK
250 UGX0.71479 SEK
500 UGX1.42957 SEK
1000 UGX2.85914 SEK
2000 UGX5.71828 SEK
5000 UGX14.29570 SEK
10000 UGX28.59140 SEK