Đổi tiền UGX sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn Shilling Uganda sang Krona Thụy Điển

10.000 ugx
28,40 sek

Ush1,000 UGX = kr0,002840 SEK

Mid-market exchange rate at 18:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Krona Thụy Điển
1 UGX0.00284 SEK
5 UGX0.01420 SEK
10 UGX0.02840 SEK
20 UGX0.05680 SEK
50 UGX0.14200 SEK
100 UGX0.28401 SEK
250 UGX0.71002 SEK
500 UGX1.42004 SEK
1000 UGX2.84008 SEK
2000 UGX5.68016 SEK
5000 UGX14.20040 SEK
10000 UGX28.40080 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Shilling Uganda
1 SEK352.10300 UGX
5 SEK1,760.51500 UGX
10 SEK3,521.03000 UGX
20 SEK7,042.06000 UGX
50 SEK17,605.15000 UGX
100 SEK35,210.30000 UGX
250 SEK88,025.75000 UGX
500 SEK176,051.50000 UGX
1000 SEK352,103.00000 UGX
2000 SEK704,206.00000 UGX
5000 SEK1,760,515.00000 UGX
10000 SEK3,521,030.00000 UGX