1 Shilling Uganda sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền UGX sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ugx
0,00 sek

Ush1,000 UGX = kr0,002883 SEK

Mid-market exchange rate at 16:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Krona Thụy Điển
1 UGX0.00288 SEK
5 UGX0.01442 SEK
10 UGX0.02883 SEK
20 UGX0.05767 SEK
50 UGX0.14417 SEK
100 UGX0.28834 SEK
250 UGX0.72085 SEK
500 UGX1.44169 SEK
1000 UGX2.88338 SEK
2000 UGX5.76676 SEK
5000 UGX14.41690 SEK
10000 UGX28.83380 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Shilling Uganda
1 SEK346.81500 UGX
5 SEK1,734.07500 UGX
10 SEK3,468.15000 UGX
20 SEK6,936.30000 UGX
50 SEK17,340.75000 UGX
100 SEK34,681.50000 UGX
250 SEK86,703.75000 UGX
500 SEK173,407.50000 UGX
1000 SEK346,815.00000 UGX
2000 SEK693,630.00000 UGX
5000 SEK1,734,075.00000 UGX
10000 SEK3,468,150.00000 UGX