Koruna Czech sang Đô-la Liberia

Đổi tiền CZK sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 czk
82.095,60 lrd

Kč1,000 CZK = L$8,210 LRD

Mid-market exchange rate at 13:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Đô-la Liberia
1 CZK8.20956 LRD
5 CZK41.04780 LRD
10 CZK82.09560 LRD
20 CZK164.19120 LRD
50 CZK410.47800 LRD
100 CZK820.95600 LRD
250 CZK2,052.39000 LRD
500 CZK4,104.78000 LRD
1000 CZK8,209.56000 LRD
2000 CZK16,419.12000 LRD
5000 CZK41,047.80000 LRD
10000 CZK82,095.60000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Koruna Cộng hòa Séc
1 LRD0.12181 CZK
5 LRD0.60905 CZK
10 LRD1.21809 CZK
20 LRD2.43618 CZK
50 LRD6.09045 CZK
100 LRD12.18090 CZK
250 LRD30.45225 CZK
500 LRD60.90450 CZK
1000 LRD121.80900 CZK
2000 LRD243.61800 CZK
5000 LRD609.04500 CZK
10000 LRD1,218.09000 CZK