Đô-la Úc sang Đô-la Liberia

Đổi tiền AUD sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aud
123.845 lrd

1,000 AUD = 123,8 LRD

Mid-market exchange rate at 08:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Đô-la Liberia
1 AUD123.84500 LRD
5 AUD619.22500 LRD
10 AUD1,238.45000 LRD
20 AUD2,476.90000 LRD
50 AUD6,192.25000 LRD
100 AUD12,384.50000 LRD
250 AUD30,961.25000 LRD
500 AUD61,922.50000 LRD
1000 AUD123,845.00000 LRD
2000 AUD247,690.00000 LRD
5000 AUD619,225.00000 LRD
10000 AUD1,238,450.00000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Đô-la Úc
1 LRD0.00807 AUD
5 LRD0.04037 AUD
10 LRD0.08075 AUD
20 LRD0.16149 AUD
50 LRD0.40373 AUD
100 LRD0.80746 AUD
250 LRD2.01865 AUD
500 LRD4.03729 AUD
1000 LRD8.07459 AUD
2000 LRD16.14918 AUD
5000 LRD40.37295 AUD
10000 LRD80.74590 AUD