Leu Romania sang Đô-la Liberia

Đổi tiền RON sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ron
41.312,40 lrd

1,000 RON = 41,31 LRD

Mid-market exchange rate at 07:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Đô-la Liberia
1 RON41.31240 LRD
5 RON206.56200 LRD
10 RON413.12400 LRD
20 RON826.24800 LRD
50 RON2,065.62000 LRD
100 RON4,131.24000 LRD
250 RON10,328.10000 LRD
500 RON20,656.20000 LRD
1000 RON41,312.40000 LRD
2000 RON82,624.80000 LRD
5000 RON206,562.00000 LRD
10000 RON413,124.00000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Leu Romania
1 LRD0.02421 RON
5 LRD0.12103 RON
10 LRD0.24206 RON
20 LRD0.48412 RON
50 LRD1.21029 RON
100 LRD2.42058 RON
250 LRD6.05145 RON
500 LRD12.10290 RON
1000 LRD24.20580 RON
2000 LRD48.41160 RON
5000 LRD121.02900 RON
10000 LRD242.05800 RON